Tư vấn tài chính tiếng anh là gì
Giáo dục

Tư vấn tài chính tiếng anh là gì? Từ vựng cần biết khi làm tư vấn viên

Tư vấn tài chính là gì

Tư vấn tài chính được coi là một nghề phù hợp với những người thích tự do, thoải mái. Việc chủ yếu của tư vấn tài chính là tư vấn cho những người có vấn đề về tài chính như thiếu tiền, cần tiền để đầu tư, mua nhà… có thể thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và tùy thuộc vào từng loại công ty cũng như ngân hàng. Ngoài ra, tư vấn tài chính còn cho là người có thể giúp đỡ được khách hàng về việc tư vấn các kế hoạch kinh doanh, hướng đi,….Ngoài làm việc cho công ty, tổ chức, họ có thể tự làm độc lập.

Tư vấn tài chính tiếng anh là gì

Tư vấn tài chính tiếng anh là financial support.

Tư vấn tài chính tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng anh chuyên viên tư vấn tài chính cần biết

Aspect  : khía cạnh

Assassination  : sự ám sát

Assess   : định giá

Asset  : tích sản

At a discount: giảm giá, chiết khấu

Auditor  : kiểm toán viên

Authorise   : uỷ quyền, cho phép

Avalise   : bảo lãnh

Banking market  : thị trường ngân hàng

Bankrupt  : người bị vỡ nợ

Base rate  : lãi suất cơ bản

Carry out   : thực hiện

Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt

Cash flow  : dòng tiền mặt

Draw   : ký phát

Drawee  : ngân hàng của người ký phát

Drawing : sự ký phát (Séc)

Elect   : chọn, bầu

Eliminate   : loại ra, trừ ra

Enquiry  : sự điều tra

Interior    : nội thất

Instrument  : công cụ

Invest   : đầu tư

Investigate   : điều tra, nghiên cứu

Investigation  : sự điều tra nghiên cứu

Issuing bank  : ngân hàng phát hành

Itemise   : thành từng khoản

Kitchen fitting  : đồ đạc nhà bếp

Laise   : giữ liên lạc

Late payer  : người trả trễ hạn

Launch   : khai trương

Laydown   : xây dựng lại

Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ

Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi

Leaflet  : tờ bướm

Lease purchase  : sự thuê mua

Leasing  : sự cho thuê

Legal    : hợp pháp, theo pháp luật

Lessee   người đi thuê

Lessor  : người cho thuê

Letter of hypothecation  : thư cầm cố

Liability  : trách nhiệm pháp lý

Forward   : chuyển

Found   : thành lập, hình thành

Founding document  : Giấy phép thành lập

Founder  : người thành lập

Freight  : sự vận chuyển hàng

Gearing   vốn vay

Generate    phát sinh

Genuine: là thật, sự thật

Get paid   : được trả (thanh toán)

Give credit: cho nợ (trả chậm)

Glacier  : sông băng

Good risk  : rủi ro thấp

Guarantee   : bảo lãnh

Guesswork  : việc suy đoán

Harmonise   : làm cân đối, có ấn tượng

High street banks: các ngân hàng trên các phố chính

Home market  : thị trường nội địa

Honour   : chấp nhận thanh toán

Impress   : ấn tượng

In advance: trước

In credit: dư có

In term of: về mặt phương tiện

In writing: bằng giấy tờ

Inaugurate   : tấn phong

Indent  : đơn đặt hàng

Individual    : riêng rẻ

Industrial exhibition  : triển lãm công nghiệp

Inflation  : lạm phát

Installation  : sự lắp đặt

Institution  : tổ chức, cơ quan

Insurance  : bảo hiểm

Interest rate  : lãi suất

Nguồn: https://www.kreditekostenlosvergleichen.info/

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *